Từ điển Trần Văn Chánh楯 - thuẫnNhư 盾 (bộ 目).
Từ điển Trần Văn Chánh楯 - thuẫn(văn) ① Lan can; ② Thanh gỗ ngang ở lan can.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng楯 - thuẫnCái ngưỡng cửa — Như chữ Thuẫn 盾.